拖动LOGO到书签栏,立即收藏DNY123
拖动LOGO到书签栏,立即收藏DNY123
首页
跨境头条
跨境百科
找活动
找物流
找服务
找海外仓
找机构
看直播
跨境报告
工具箱
热门工具
关键词热度工具
本土定价表计算
抓取店铺和产品ID
推荐工具
跨境日历
人民币外汇牌价
一词多国翻译
热门搜索
1
万里汇
登录
立即登录
首页
跨境头条
跨境百科
找活动
找物流
找服务
找海外仓
找机构
看直播
跨境报告
矩阵
热门搜索
1.
万里汇
越南站搜索词排名
越南
印尼
菲律宾
越南
泰国
新加坡
马来西亚
台湾
墨西哥
巴西
本页搜索
实时数据
* 本搜索词排名数据来源于Shopee后台广告中心,一周更新一次。
最新更新 2025-04-08 22:29:24
印尼
菲律宾
越南
泰国
新加坡
马来西亚
台湾
墨西哥
巴西
本周搜索量
全部
1-1000
1001-10000
10001-50000
50000以上
涨跌幅度(%)
全部
1-50
51-100
101-1000
1000以上
搜索词
本周搜索量
上周搜索量
涨跌幅度
更多数据
搜索词
本周搜索量
上周搜索量
涨跌幅度
更多数据
搜索词
本周搜索量
上周搜索量
涨跌幅度
kẹp tóc khắc tên
4971
103
4726.21%
sâm ngọc linh
4966
108
4498.15%
quần dạ ống rộng
4946
179
2663.13%
thuốc trị nấm da đầu
4939
324
1424.38%
rau câu sợi giòn
4925
177
2682.49%
giày 3 phân
4923
151
3160.26%
khuôn bánh bò
4923
115
4180.87%
mũi giả
4918
381
1190.81%
dép yz
4908
265
1752.08%
khẩu trang bé
4891
149
3182.55%
vớ lông
4888
276
1671.01%
kẹo hộp thiếc
4887
434
1026.04%
keo dán móng giả
4883
143
3314.69%
thẻ bài
4879
116
4106.03%
rong la hán
4872
113
4211.5%
sữa rửa mặt ohui
4864
117
4057.26%
bao lô nữ
4863
109
4361.47%
áo ngực k dây
4860
257
1791.05%
tay co thủy lực
4857
334
1354.19%
tủ lạnh lg
4852
108
4392.59%
kìm kẹp cá
4850
147
3199.32%
cầu thành công 77
4849
383
1166.06%
hoa trang trí
4839
189
2460.32%
quần tây lưng thun
4837
142
3306.34%
con chó
4836
128
3678.13%
siro dâu
4835
124
3799.19%
ac
4794
234
1948.72%
tẩy lồng giặt
4788
216
2116.67%
khoác dù
4788
101
4640.59%
áo giấy
4776
290
1546.9%
kose
4766
220
2066.36%
áo sơ mi tay lỡ
4759
152
3030.92%
quần bò cộc nữ
4747
274
1632.48%
bác sĩ cung
4741
306
1449.35%
bánh tráng trung nghĩa
4738
132
3489.39%
bikini cho bé
4735
151
3035.76%
bút điện
4728
162
2818.52%
lồng sấy mèo
4717
113
4074.34%
tép
4703
148
3077.7%
giấy dán cửa kính
4696
210
2136.19%
sạc pin dự phòng
4686
184
2446.74%
bẫy bìm bịp
4682
282
1560.28%
áo dài tay phồng
4679
111
4115.32%
áo mưa măng tô
4661
169
2657.99%
viên uống kẽm
4643
115
3937.39%
lược sấy tóc
4639
182
2448.9%
quần lót nữ cotton
4634
226
1950.44%
ghế nằm cho bé sơ sinh
4619
104
4341.35%
xe cẩu
4618
203
2174.88%
tẩy quần áo trắng
4613
162
2747.53%
nhà lem
4610
128
3501.56%
áo trống nắng
4610
284
1523.24%
chăn điều hoà
4603
149
2989.26%
gương đèn
4590
367
1150.68%
chân váy bò trắng
4583
139
3197.12%
thơm cơ thể
4579
117
3813.68%
kéo cắt cây cảnh
4571
284
1509.51%
dây ràng
4568
146
3028.77%
ke góc
4568
188
2329.79%
áo thun trẻ em
4539
144
3052.08%
bộ quần áo cộc nam
4531
147
2982.31%
bánh tráng sốt tắc
4529
279
1523.3%
cafe sữa
4518
242
1766.94%
bỉm nano
4514
256
1663.28%
kho quẹt
4513
105
4198.1%
vải vụn
4502
148
2941.89%
hộp số
4501
104
4227.88%
hoa bông
4496
375
1098.93%
hoa nhí
4493
152
2855.92%
pháo xoay
4487
155
2794.84%
dầu gội đen
4452
192
2218.75%
túi mù to
4444
120
3603.33%
chai nước
4443
125
3454.4%
card cảm ơn
4441
227
1856.39%
quần ống rộng bé gái
4438
111
3898.2%
hop dung linh kien
4433
396
1019.44%
củ cải
4425
114
3781.58%
dù câu
4418
104
4148.08%
hạ áp
4412
104
4142.31%
dao bướm
4404
172
2460.47%
mắt kính đổi màu
4402
311
1315.43%
săm xe máy
4393
234
1777.35%
cửa hàng tcs
4393
259
1596.14%
đầu xe điện 133
4386
235
1766.38%
bộ lửng nữ
4383
219
1901.37%
kim anh bùi hihi
4380
147
2879.59%
bàn thờ mini
4378
256
1610.16%
bánh tráng cuộn tôm hành
4364
131
3231.3%
vệ sinh bàn phím
4350
114
3715.79%
lọ thuốc chữa lành
4342
258
1582.95%
bánh tráng me
4336
178
2335.96%
lọ thủy tinh đựng sao
4336
253
1613.83%
set bộ đùi nữ
4334
391
1008.44%
dụng cụ làm nail
4324
112
3760.71%
lồng bẫy
4321
115
3657.39%
khay dung linh kien
4321
306
1312.09%
màng pe
4310
191
2156.54%
vỏ loa
4309
151
2753.64%
máy làm ấm khăn ướt
4304
299
1339.46%
ốp lưng 11
4302
216
1891.67%
nhật hà kids
4299
170
2428.82%
mặt nạ chống khói
4298
177
2328.25%
áo khoác nhung
4295
172
2397.09%
dây chằng hàng
4288
136
3052.94%
đồ chơi gặm nướu cho bé
4281
109
3827.52%
dầu gội giảm rụng tóc
4278
116
3587.93%
thảm nằm văn phòng
4277
150
2751.33%
băng keo 3m
4275
125
3320%
phấn viết bảng
4274
103
4049.51%
bèo thuỷ sinh
4272
218
1859.63%
sạc dự phòng ava
4270
125
3316%
súng lục
4266
234
1723.08%
kiềng chắn gió bếp ga
4255
215
1879.07%
thức ăn chó
4244
133
3090.98%
thuốc tránh thai
4244
146
2806.85%
áo sơ
4238
101
4096.04%
máy sáy tóc
4233
101
4091.09%
áo ba lỗ cho bé
4228
106
3888.68%
ga giường điều hoà
4225
364
1060.71%
trà lá sen
4220
152
2676.32%
gõ mõ tụng kinh
4208
308
1266.23%
mắt kính chống tia uv
4198
182
2206.59%
địa tạng vương bồ tát
4185
110
3704.55%
bút lông kim
4180
131
3090.84%
ông địa thần tài
4177
209
1898.56%
rổ đựng đồ chơi cho bé
4166
130
3104.62%
sốt chấm cay tê dại
4161
246
1591.46%
găng tay ủ kem
4159
175
2276.57%
bút keo dán
4157
304
1267.43%
xịt ve rận chó mèo
4154
215
1832.09%
bàn chải chà sàn
4146
106
3811.32%
bìa gập gói card
4145
107
3773.83%
ca nước
4121
204
1920.1%
cà phê ngon
4109
253
1524.11%
đơn ly hôn
4098
102
3917.65%
set kẹp càng cua
4092
305
1241.64%
thùng rác 60 lít
4086
212
1827.36%
hắt sáng chụp ảnh
4086
132
2995.45%
váy phù dâu
4077
364
1020.05%
cây xương khỉ
4076
115
3444.35%
bồ công anh
4075
126
3134.13%
set trà
4067
253
1507.51%
sữa óc chó
4050
310
1206.45%
máy hút
4046
134
2919.4%
giày bít mũi
4041
123
3185.37%
dâu tằm sấy khô
4033
263
1433.46%
tượng gỗ
4027
127
3070.87%
giày bât
4014
199
1917.09%
huyền huho
4007
120
3239.17%
hộp phao
4003
117
3321.37%
áo mỏng
3993
114
3402.63%
màu nhũ
3983
176
2163.07%
hoa hồng lụa
3977
257
1447.47%
áo yody
3973
129
2979.84%
bọt cạo lông
3968
176
2154.55%
lông mi dưới
3957
177
2135.59%
bơm tay
3956
125
3064.8%
nệm điều hoà
3956
182
2073.63%
cảm biến hồng ngoại
3956
242
1534.71%
ngọc hoà điền
3943
303
1201.32%
máng cho gà ăn
3941
176
2139.2%
vỏ ruột gối
3938
199
1878.89%
dụng cụ rửa mặt
3930
183
2047.54%
hoa hướng dương sáp
3922
112
3401.79%
chân váy dài nữ
3920
185
2018.92%
soocla dubai
3909
113
3359.29%
nước sơn
3907
130
2905.38%
heo dầu
3901
140
2686.43%
áo phônh nữ
3901
292
1235.96%
máy cạo dâu
3897
260
1398.85%
pháo pokemon
3894
296
1215.54%
set hè bé gái
3890
267
1356.93%
bom thối
3883
239
1524.69%
giày 1k
3875
239
1521.34%
quây chống nắng
3873
114
3297.37%
mắt mèo annies
3863
112
3349.11%
má phanh
3861
186
1975.81%
bô uma
3855
207
1762.32%
xông
3854
247
1460.32%
dao đi rừng
3843
107
3491.59%
bông trang điểm
3832
167
2194.61%
than tổ ong
3828
144
2558.33%
sữa rửa mặt cho da dầu
3827
272
1306.99%
áo phông màu hồng
3817
107
3467.29%
người lạ dưới gió xuân
3803
130
2825.38%
cà phê muối hoà tan
3786
137
2663.5%
nhạy còi
3782
110
3338.18%
định vị thú cưng
3757
126
2881.75%
quần tây đen ống rộng
3753
180
1985%
cây bẫy kẹp
3752
107
3406.54%
cửa nhà vệ sinh
3747
102
3573.53%
lược chải phồng tóc
3729
182
1948.9%
cùm xe điện
3713
195
1804.1%
keo bẫy chuột
3704
136
2623.53%
dép siêu nhẹ
3702
132
2704.55%
móng tip
3701
128
2791.41%
ốp sam sung
3696
172
2048.84%
tinh bột kháng
3691
109
3286.24%
giày chạy nam
3680
140
2528.57%
giá để dép
3667
172
2031.98%
1
2
3
4
5
6
客服咨询
官方客服
扫码添加,立即咨询
回顶部